Khóa trại hè được thiết kế nhằm củng cố nền tảng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua việc học tập chuyên sâu trong một môi trường Anh ngữ, cung cấp nền tảng, nâng cao kỹ năng nghe-nói-đọc-viết trong thời gian ngắn thông qua mô hình lớp học 1: 1 và giáo trình có chọn lọc. Ngoài ra, các lớp học đặc biệt được xây dựng dựa trên các hoạt động cuối tuần đa dạng - phong phú - hữu ích và lành mạnh.
Khóa học dành cho đối tượng là các bé có độ tuổi từ 8-16.
Khóa học kéo dài 4 tuần, thời gian nhập học khoảng tháng 6.
1.1 Khóa học và chương trình học
Khóa học |
Chương trình học chính thức |
Giờ tự học bắt buộc |
Summer Camp |
5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm nhỏ |
2 giờ |
Giờ 1:1 ( 5 giờ): Grammar, Reading, Writing, Conversation, Vocabulary
Giờ nhóm ( 2 giờ): Discussion, Listening
Giờ tự học bắt buộc ( 2 giờ): Tự học và làm bài tập về nhà
1.2 Các bài kiểm tra
■ Bài kiểm tra đầu vào (Level test): được tổ chức vào ngày thứ 2 đầu tiên sau khi học viên nhập học. Nội dung của bài kiểm tra bao gồm các kiến thức toàn diện như: Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Speaking (Phỏng vấn ngắn). Thông qua bài kiểm tra này trường sẽ phân loại và sắp xếp các lớp học phù hợp với trình độ của từng học viên.
■ Kiểm tra trình độ hàng tháng (Progress test): Tùy vào thời gian nhập học của từng học viên mà lịch kiểm tra trình độ hàng tháng sẽ là ngày 15 hoặc ngày 30 hàng tháng. Cũng giống như bài kiểm tra trình độ đầu vào, nội dung của bài kiểm tra sẽ bao gồm các kỹ năng tổng thể như: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Ngữ Pháp.
1.3 Thời khóa biểu
Thời khóa biểu mẫu hàng ngày
Thời gian |
Giờ học |
Chi tiết |
07:00 ~ 08:00 |
|
Bữa sáng |
08:00 ~ 08:50 |
Giờ học 1:1 |
GRAMMAR |
09:00 ~ 09:50 |
Giờ học 1:1 |
READING |
10:00 ~ 10:50 |
Giờ học 1:1 |
1:1 WRITING |
11:00 ~ 11:50 |
|
Tự học |
12:00 ~ 13:00 |
|
Bữa trưa |
13:00 ~ 13:50 |
Giờ nhóm |
1:4 GROUP |
14:00 ~ 14:50 |
Giờ 1:1 |
1:1 CONVERSATION |
15:00 ~ 15:50 |
Giờ 1:1 |
1:1 VOCABULARY |
16:00 ~ 16:50 |
|
Thời gian ăn nhẹ |
17:00 ~ 17:50 |
Giờ nhóm |
1:4 GROUP |
18:00 ~ 19:00 |
|
Bữa tối |
20:00 ~ 22:00 |
|
Làm bài tập |
22:30 ~ |
|
Giờ đi ngủ |
1.4 Hoạt động và dịch vụ
■ Các dịch vụ
Dịch vụ dọn dẹp và giặt giũ: 03 lần/ tuần
■ Các hoạt động
Tổ chức các hoạt động tình nguyện, đi tới các trại trẻ mồ côi, tham gia các hoạt động cùng với các trẻ em Philippines.
- Các hoạt động vào mùa cao điểm, thường các hoạt động này được tổ chức theo gia đình hoặc nhóm bạn. Trường sẽ giới thiệu một số điểm du lịch và đặt tour hoặc thuê xe giúp các bạn học viên. Thông thường, hoạt động này trường không tổ chức và không đi cùng với học viên.
- Tổ chức các lễ hội vào các dịp lễ lớn như Halloween hay Giáng sinh.
- Tổ chức cuộc thi tranh luận bằng tiếng Anh (Debate), cứ 2 tháng 1 lần.
1.5 Học phí ( đơn vị USD)
Thời gian |
4 tuần |
8 tuần |
Học phí |
1,00 $ |
2,800 $ |
Học phí trên đã bao gồm: SSP, Phí mua sách, Học phí, lệ phí đăng ký, lệ phí ký túc xá, các hoạt động hàng tuần, lệ phí đón và đưa ra sân bay , phí sử dụng sân bay
Chưa bao gồm: Vé máy bay, Bảo hiểm du lịch , lệ phí vào cổng sân bay của trẻ em, Lệ phí công chứng phụ huynh không có mặt, Phụ cấp cá nhân (khoảng $ 50 ~ 100)
1.6 Một số quy định của trường cần lưu ý
■ Giờ giới nghiêm
Các bé tham gia khóa mùa hè sẽ không được đi ra khỏi trường vào các ngày trong tuần, khi đi ra ngoài vào cuối tuần sẽ có các quản lý dẫn đoàn.
Trường E-Room tập trung đào tạo khóa ESL (tiếng Anh giao tiếp tổng quát), với các khóa học ESL A/ B/ C/ D tương ứng với thời gian học mỗi ngày khác nhau. Học viên sau khi nhập học sẽ được kiểm tra trình độ và tư vấn thiết kế chương trình học phù hợp với nguyện vọng, khả năng.
Khoá học
|
Giờ học thường lệ
|
Giờ học đặc biệt
|
ESL A |
5 tiết học 1:1 + 1 tiết học nhóm |
1 tiết/ ngày. Chủ đề môn học được phân bổ theo lịch quy định của trường |
ESL B |
6 tiết học 1:1 + 1 tiết học nhóm |
ESL C |
7 tiết học 1:1 + 1 tiết học nhóm |
IELTS |
5 tiết học 1:1 + 1 tiết học nhóm |
JUNIOR (BELOW 15) |
5 tiết học 1:1 + 1 tiết học nhóm |
2.1 Khóa học và chương trình học
ESL
Nội dung lớp học 1:1 sẽ bổ sung các kỹ năng còn nhiều hạn chế của học viên. Trường sử dụng giáo trình học và nội dung bài học phù hợp với trình độ của từng học viên. Ngoài ra, học viên cũng có thể đề xuất với trường các môn học mà bản thân mình muốn học chuyên sâu hơn, tạo điều kiện phát huy khả năng cao nhất có thể.
Các môn thường được học trong các lớp 1:1 là:
Grammar, Vocabulary, Reading, Writing, Comprhension, Conversation, Pronunciation hoặc cũng có thể IELTS, TOEFL, Slang, Resume, Interview.
Grammar (Ngữ pháp):
Mục tiêu giờ học là giúp học viên học và hiểu ngữ pháp để học viên có thể tự mình đặt câu, giúp học viên có thể dễ dàng đặt và sử dụng thành thạo các mẫu câu trong tiếng Anh. Thông thường giờ học Ngữ pháp sẽ kết hợp với cả môn Speaking nữa.
Vocabulary (Từ vựng):
Học viên sẽ được học các từ vựng cần thiết cho hội thoại hàng ngày từ trình độ sơ cấp đến cao cấp. Học từ vựng không thực sự quá khó nhưng việc vận dụng được linh hoạt các từ vựng vào từng tình huống cụ thể là nhiệm vụ của các giờ học này.
Reading (Luyện Đọc):
Thông qua đọc nhiều giáo trình khác nhau, học viên có thể nâng cao được năng lực hiểu và vốn từ vựng của bản thân Bên cạnh đó, học viên sẽ biết cách sử dụng ngữ pháp vào câu và cách diễn đạt.
Writing (Luyện Viết):
Đây là giờ học rèn luyện cho học viên các cách viết nhật ký, email hay các bài luận, hiểu được cách sử dụng các câu đúng, cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng.
Discussion (Hội thoại):
Học viên sẽ củng cố được khả năng hội thoại tiếng Anh theo từng tình huống cụ thể. Với lợi thế giờ học lớp 1:1, học viên có nhiều thời gian để thực hành nói hơn, cũng sẽ không còn cảm giác sợ sai, e ngại khi học với các học viên khác. Qua lớp học này, học viên có thể có thêm tự tin và làm chủ được hội thoại với nhiều đối tượng khác nhau.
IELTS
Học viên khi tham gia khóa ESL nhưng có nguyện vọng làm quen với các môn học luyện thi chứng chỉ như IELTS. TOEFL cũng được học các nội dung như trong bài thi gồm các phần khác nhau (Listening, Reading, Writing, Speaking), cùng lúc giáo viên cũng sẽ để học viên làm các bài kiểm tra thử và chữa bài cụ thể.
IELTS:5 tiết 1:1 (Speaking, Listening, Reading, Writing)
LỚP HỌC NHÓM NHỎ
Các học viên cùng trình độ sẽ được xếp vào cùng một nhóm gồm tối đa 4 học viên. Học viên có thể đăng ký môn học mà mình muốn học với giáo viên. Theo quy định thì đây là môn học bắt buộc đối với tất cả các khoá học.
LỚP HỌC TỰ CHỌN
Lớp thuyết trình được tổ chức 2 tuần 1 lần.
Lớp Tranh luận được tổ chức 2 tháng 1 lần theo đề xuất của quản lí.
Yêu cầu học viên ở 2 lớp này phải từ trình độ trung cấp trở lên.
Phân chia trình độ học viên
Basic |
Giai đoạn mới hoàn toàn, giúp học sinh hiểu và viết được những từ ngữ, câu đơn giản, học được cách biểu hiện suy nghĩ và làm quen với những cấu trúc câu đơn giản. |
Upper - Basic |
Mở rộng phạm vi sử dụng từ ngữ, đào tạo kỹ năng nghe, nói, đọc, viết các câu cơ bản, giới thiệu các quy tắc cơ bản về ngữ pháp và đặc biệt tìm hiểu về chủ ngữ, động từ. |
Pre - Intermediate |
Là chương trình dành cho những người có khả năng nghe hiểu tiếng Anh từ sơ cấp trở lên, tập trung tăng cường khả năng nghe thông qua việc sử dụng và nghe viết các ngữ pháp, thành ngữ, đồng thời đây cũng là giai đoạn bao gồm nhiều chương trình đọc, viết, thảo luận đa dạng với các chủ đề thú vị. |
Intermediate |
Làm quen với phương pháp sử dụng các biểu hiện thường dùng, đào tạo kỹ năng nói và viết để thể hiện được suy nghĩ của bản thân, tìm hiểu các thành phần của câu, cụm từ, đoạn văn, thif chia động từ |
Upper - Intermediate |
Không những giúp học sinh thành thạo hội thoại thông thường mà còn có khả năng sử dụng ngôn ngữ cao cấp, phát triển cách sử dụng từ vựng phong phú và thổi hồn cho tiếng Anh thông qua các từ vựng cơ bản. |
2.2 Các bài kiểm tra
■ Kiểm tra đầu vào (Level test): Được tổ chức vào ngày thứ 2 đầu tiên sau khi học viên nhập học. Nội dung kiểm tra bao gồm các kiến thức toàn diện như Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu và Phỏng vấn ngắn để có thể phân loại, xếp loại trình độ của từng học viên.
■ Kiểm tra trình độ hàng tháng (Progress test): Tùy vào thời gian nhập học của từng học viên mà lịch kiểm tra sẽ vào ngày 15 hoặc ngày 30 hàng tháng. Cũng giống như bài kiểm tra đầu vào, nội dung kiểm tra sẽ bao gồm các kỹ năng tổng thể trong tiếng Anh như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Ngữ pháp.
2.3 Thời khóa biểu
Tiết học |
Thời gian |
Hoạt động |
Chi tiết |
Tiết 1 |
08:50 ~ 09:40 |
Học môn ở trường |
3 lớp học nhóm chính quy (Tiếng Anh, toán, khoa học, xã hội, máy tính, âm nhạc, mỹ thuật, thể dục..) |
Tiết 2 |
09:50 ~ 10:40 |
Tiết 3 |
10:50 ~ 11:40 |
Tiết 4 |
11:50 ~ 12:40 |
|
12:40 ~ 13:40 |
Ăn trưa |
Tiết 5 |
13:40 ~ 14:30 |
Học môn ở trường |
Tiết 6 |
14:40 ~ 15:30 |
Tiết 7 |
15:40 ~ 16:30 |
Tiết 8 |
16:40 ~ 17:30 |
|
17:30~18:30 |
Ăn tối |
Tiết 9 |
18:30 ~ 19:20 |
Group (hướng dẫn thêm) |
Tiết 10 |
19:30 ~ 20:20 |
Tiết 11 |
20:30 ~ 21:20 |
2.4 Hoạt động và dịch vụ
Thời gian |
Hoạt động |
Chi tiết |
08:50 ~ 09:40 |
Ăn sáng |
08:00 ~ 08:50 |
Tiết 1 |
Lớp 1:1 (Writing) |
09:00 ~ 09:50 |
Tiết 2 |
Giờ trống, giờ tự học |
10:00 ~ 10:50 |
Tiết 3 |
Lớp 1:1 (Hội thoại) |
11:00 ~ 11:50 |
Tiết 4 |
Lớp 1:1 (Từ vựng) |
12:00 ~ 13:00 |
Ăn trưa |
13:00 ~ 13:50 |
Tiết 5 |
Lớp nhóm |
14:00 ~ 14:50 |
Tiết 6 |
Lớp 1:1 (Hội thoại) |
15:00 ~ 16:50 |
Tiết 7 |
Lớp 1:1 (Ngữ pháp) |
16:00 ~ 17:50 |
Tiết 8 |
Lớp 1:1 (Reading & Hội thoại) |
18:00 ~ 19:00 |
Ăn tối |
19:00 |
Giờ tự do, giờ tự học |
* Giờ giới nghiêm:
- Chủ nhật, thứ 2~ thứ 5: Về trường trước 24:00
- Thứ 6, thứ 7: Về trường trước 2:00 sáng
2.5 Học phí ( đơn vị USD)
ESL A
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,200 $ |
2,400 $ |
3,560 $ |
4,740 $ |
5,920 $ |
7,100 $ |
Phòng đôi |
1,000 $ |
2,000 $ |
2,960 $ |
3,940 $ |
4,920 $ |
5,900 $ |
Phòng ba |
960 $ |
1,920 $ |
2,840 $ |
3,780 $ |
4,720 $ |
5,660 $ |
ESL B
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,270 $ |
2,540 $ |
3,770 $ |
5,020 $ |
6,270 $ |
7,520 $ |
Phòng đôi |
1,070 $ |
2,140 $ |
3,170 $ |
4,220 $ |
5,270 $ |
6,320 $ |
Phòng ba |
1,030 $ |
2,060 $ |
3,050 $ |
4,060 $ |
5,070 $ |
6,080 $ |
ESL C
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,340 $ |
2,680 $ |
3,980 $ |
5,300 $ |
6,620 $ |
7,940 $ |
Phòng đôi |
1,140 $ |
2,280 $ |
3,380 $ |
4,500 $ |
5,620 $ |
6,740 $ |
Phòng ba |
1,100 $ |
2,200 $ |
3,260 $ |
4,340 $ |
5,420 $ |
6,500 $ |
IELTS /ESL A
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,240 $ |
2,480 $ |
3,680 $ |
4,900 $ |
6,120 $ |
7,340 $ |
Phòng đôi |
1,040 $ |
2,080 $ |
3,080 $ |
4,100 $ |
5,120 $ |
6,140 $ |
Phòng ba |
1,000 $ |
2,000 $ |
2,960 $ |
3,940 $ |
4,920 $ |
5,900 $ |
IELTS /ESL B
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,310 $ |
2,620 $ |
3,890 $ |
5,180 $ |
6,470 $ |
7,760 $ |
Phòng đôi |
1,110 $ |
2,220 $ |
3,290 $ |
4,380 $ |
5,470 $ |
6,560 $ |
Phòng ba |
1,070 $ |
2,140 $ |
3,170 $ |
4,220 $ |
5,270 $ |
6,320 $ |
IELTS /ESL C
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,310 $ |
2,760 $ |
4,100 $ |
5,460 $ |
6,820 $ |
8,180 $ |
Phòng đôi |
1,110 $ |
2,360 $ |
3,500 $ |
4,660 $ |
5,820 $ |
6,980 $ |
Phòng ba |
1,070 $ |
2,280 $ |
3,380 $ |
4,500 $ |
5,620 $ |
6,740 $ |
JUNIORS
Loại phòng |
4 tuần |
8 tuần |
12 tuần |
16 tuần |
20 tuần |
24 tuần |
Phòng đơn |
1,550 $ |
3,100 $ |
4,650 $ |
6,200 $ |
7,750 $ |
9,300 $ |
Phòng đôi |
1,450 $ |
2,900 $ |
4,350 $ |
5,800 $ |
7,250 $ |
8,700 $ |
Phòng ba |
1,400 $ |
2,800 $ |
4,200 $ |
5,600 $ |
7,000 $ |
8,400 $ |
Chi phí trên đã bao gồm tiền học phí, ký túc xá, tiền ăn 3 bữa, phí giặt giũ, dọn dẹp phòng.
Các chi phí khác đóng tại trường
Phí nhập học |
100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP |
6,200 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa |
1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,300 peso; 9-12 tuần: 7,450 peso; 13-16 tuần: 9,600 peso; 17-20 tuần: 11,900 peso; 21-24 tuần: 14,320 peso |
ACR - ICard |
3,000 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Tiền điện |
Tính theo số điện thực tế sử dụng (4 tuần khoảng 500~1,000 Peso) |
Đón tại sân bay |
25 USD tại sân bay Bacolod |
Tài liệu học tập |
Khoảng 350~450 peso/ cuốn; 1,000 peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX |
3,000 peso (được hoàn lại trước khi về nước nếu học viên không làm hư hỏng hay mất mát gì trong ký túc xá) |
Học thêm lớp 1:1 (4 tuần) |
80 USD (nếu đăng ký tại trường thì đóng 3,500 peso) |
Chi phí ở lại thêm |
1,000 - 1,200 Peso/ 1 ngày. Đăng ký tại trường. |
2.6 Quy định của trường
■ Học sinh phải tham gia kiểm tra định kì hàng tháng
■ Điểm danh hàng ngày, nếu vắng mặt 2 lần với tổn thời gian từ 5 tiết trở lên trong 1 tuần sẽ bị xoá tên.
■ Từ thứ 2 - thứ 5: lệnh giới nghiêm đến 11 giờ tối
■ Thứ 6 - thứ 7: lệnh giới nghiêm đến 1 giờ sáng.
■ Nghiêm cấm ra vào sòng bài.